Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

Tất cả phương trình điều chế từ NaOH, Fe(CO)5 ra H2O, Na2CO3, Na[Fe(CO)4H]

Tổng hợp đầy đủ và chi tiết nhất cân bằng phương trình điều chế từ NaOH (natri hidroxit) , Fe(CO)5 (Sắt pentacacbonyl) ra H2O (nước) , Na2CO3 (natri cacbonat) , Na[Fe(CO)4H] (Iron tetracarbonyl hydride sodium) . Đầy đủ trạng thái, máu sắc chất và tính số mol trong phản ứng hóa học.

Thông tin thêm về phương trình hóa học

Phản ứng cho NaOH (natri hidroxit) tác dụng vói Fe(CO)5 (Sắt pentacacbonyl) tạo thành H2O (nước) Na[Fe(CO)4H] (Iron tetracarbonyl hydride sodium)

Phương trình để tạo ra chất NaOH (natri hidroxit) (sodium hydroxide)

2H2O + 2NaCl → Cl2 + H2 + 2NaOH 2H2O + 2Na → H2 + 2NaOH Ca(OH)2 + NaHCO3 → CaCO3 + H2O + NaOH

Phương trình để tạo ra chất Fe(CO)5 (Sắt pentacacbonyl) (Pentacarbonyliron; Iron pentacarbonyl)

5CO + Fe → Fe(CO)5

Phương trình để tạo ra chất H2O (nước) (water)

2NaOH + NH4HSO4 → 2H2O + Na2SO4 + NH3 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 NaOH + C6H5Br → C6H5ONa + H2O + NaBr

Phương trình để tạo ra chất Na2CO3 (natri cacbonat) (sodium carbonate)

C + 6NaOH → 3H2 + 2Na + 2Na2CO3 (NH2)2CO + NaOH → Na2CO3 + NH3 2NaOH + CH2(COONa)2 → CH4 + 2Na2CO3

Phương trình để tạo ra chất Na[Fe(CO)4H] (Iron tetracarbonyl hydride sodium) (Iron tetracarbonyl hydride sodium)

3NaOH + Fe(CO)5 → H2O + Na2CO3 + Na[Fe(CO)4H]